Characters remaining: 500/500
Translation

due south

Academic
Friendly

Từ "due south" trong tiếng Anh có nghĩa "hướng thẳng về phía nam", tức là hướng chính xác 180 độ theo kim đồng hồ. "Due" có nghĩa "thẳng" hoặc "chính xác", còn "south" có nghĩa "phía nam". Khi nói "due south", người ta đang chỉ một hướng rất cụ thể không sự sai lệch nào.

dụ sử dụng:
  1. Chỉ hướng:

    • "If you go due south from here, you will reach the river."
    • (Nếu bạn đi thẳng về phía nam từ đây, bạn sẽ đến con sông.)
  2. Sử dụng trong bản đồ:

    • "The treasure is located due south of the old oak tree."
    • (Kho báu nằm thẳng về phía nam của cái cây sồi cổ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "due south" có thể được dùng để chỉ hướng di chuyển của một đối tượng, dụ:
    • "The satellite is moving due south at a speed of 500 kilometers per hour."
    • (Vệ tinh đang di chuyển thẳng về phía nam với tốc độ 500 km/h.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Bạn có thể sử dụng "south" một cách đơn giản không cần "due", nhưng "due south" nhấn mạnh tính chính xác của hướng.
  • Từ gần giống:
    • "South" (phía nam) - chỉ hướng, không nhấn mạnh tính chính xác như "due south".
    • "Southeast" (đông nam) - chỉ hướng khác.
Từ đồng nghĩa:
  • "Southward" (đi về phía nam) - có thể thay thế trong một số ngữ cảnh nhưng không giữ được ý nghĩa chính xác như "due south".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb phổ biến nào sử dụng "due south", nhưng bạn có thể nói về việc "going south" để chỉ việc giảm sút hoặc trở nên tồi tệ:
    • "Our plans went south when the weather changed."
    • (Kế hoạch của chúng tôi trở nên tồi tệ khi thời tiết thay đổi.)
Noun
  1. điểm chính compa chỉ 180 độ (phía nam)

Comments and discussion on the word "due south"